Thời gian bảo trì:

  • 15h00 – Thứ 3 ngày 23/12/2025
  • Thời gian dự kiến: 2 – 3 tiếng

💎 X2 donate hết ngày 31 / 12 /2025

 

🔥 CÂN BẰNG SỨC MẠNH CLASS (PVP)

Tăng sức mạnh các class yếu

  • DW : +10% PVP
  • ELF : + 30 % PVM  +10% PVP
  • Summoner : +10% PVP
  • DL : +10% PVP
  • MG : +10% PVP
  • RW : +10% PVP
  • Mage : +10% PVP
  • IK : +15% PVP
  • Alchemist : +10% PVP

Giảm sức mạnh

  • Gun Crusher : -5% PVP

🐼 THÊM PET & RING PANDA

  • Pet Panda
    • 7 ngày : 4.000 GP hoặc 170 Wcoin
    • 30 ngày : 15.000 GP hoặc 500 Wcoin
  • Ring Panda
    • 7 ngày : 4.000 GP hoặc 170 Wcoin
    • 30 ngày : 15.000 GP hoặc 500 Wcoin

💰 VẬT PHẨM BÁN SHOP NHẬN GP

Vật phẩmGP
Jewel of Chaos1 GP
Jewel of Bless1 GP
Jewel of Soul1 GP
Jewel of Life1 GP
Jewel of Creation1 GP
Jewel of Luck1 GP
Jewel of Wisdom1 GP
Jewel of Dark Life200 GP  ( mua và bán ở NPC )
  

💎 VẬT PHẨM BÁN SHOP NHẬN RUUD

  • Hồ Lô : 20.000 Ruud
  • Wing Core Reinforcement Stone : 20.000 Ruud

🎁 BOX EVENT – 300 WCOIN

Vật phẩmTỷ lệ
Seed Lv 530%
Seed Lv 610%
Silver Box (20k Ruud)30%
Golden Box (30k Ruud)10%
Ability Crystal x108%
Uriel's Feather x108%
Garuda (NL Wing 4)2.2% (Drop sách boss: 0.6%)
Wing 4 Voucher1%
Ticket đổi cổ vật 3 dòng tự chọn0.8%

 

🎁 MOSS SUPER VIP

💲 Giá: 100 Coin + Jewel of Dark Life x2

Vật phẩmTỷ lệ
Seed Lv 535%
Seed Lv 614%
Silver Box (20k Ruud)30%
Golden Box (30k Ruud)20.4%
Ticket đổi cổ vật 3 dòng tự chọn0.6%

🔧 ĐIỀU CHỈNH MOSS

  • Moss Seed Lv 5 : 30 Coin + Jewel of Dark Life x1
  • Moss Ruud Item : 50 Coin + Jewel of Dark Life x1
  • Moss Charm : 100 Coin + Jewel of Dark Life x1

🏺 CỔ VẬT 3 OP FULL +15 – GRADE 10

🔰 Nhóm phòng thủ

STTChỉ sốGiá trị
1Tăng phòng thủ106
2Tăng tỷ lệ thành công phòng thủ106
3Tăng phòng thủ cơ bản78
4Giảm sát thương78

⚔️ Nhóm thuộc tính nhân vật

STTChỉ sốGiá trị
5Tăng sức mạnh (STR)57
6Tăng nhanh nhẹn (AGI)57
7Tăng thể lực (VIT)57
8Tăng năng lượng (ENE)57
9Tăng mệnh lệnh (CMD)57

❤️ Nhóm chỉ số tối đa

STTChỉ sốGiá trị
10Tăng Max HP158
11Tăng Max MP158
12Tăng Max AG158
13Tăng Max SD158

💥 Nhóm sát thương & kỹ năng

STTChỉ sốGiá trị
14Tăng sát thương hoàn hảo (Excellent DMG)78
15Tăng sát thương chí mạng (Critical DMG)78
16Tăng tốc độ tấn công25
17Tăng sức mạnh kỹ năng57

🌪️ Nhóm nguyên tố

STTChỉ sốGiá trị
18Tăng phòng thủ nguyên tố57
19Tăng tấn công nguyên tố57
20Tăng tỷ lệ phòng thủ nguyên tố thành công106
21Tăng tỷ lệ tấn công nguyên tố thành công106

🔮 Nhóm tấn công / phép thuật / nguyền rủa (Mức 57)

STTChỉ sốGiá trị
22Tăng tấn công/phép thuật tối đa57
23Tăng tấn công/phép thuật tối thiểu57
24Tăng tấn công/phép thuật57
25Tăng nguyền rủa tối đa57
26Tăng nguyền rủa tối thiểu57
27Tăng nguyền rủa57

🔮 Nhóm tấn công / phép thuật / nguyền rủa (Mức cao – 63)

STTChỉ sốGiá trị
28Tăng tấn công/phép thuật tối đa63
29Tăng tấn công/phép thuật tối thiểu63
30Tăng tấn công/phép thuật63
31Tăng nguyền rủa tối đa63
32Tăng nguyền rủa tối thiểu63
33Tăng nguyền rủa63